--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thú nhận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thú nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thú nhận
+ verb
to confess, to admit, to realize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thú nhận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thú nhận"
:
thản nhiên
thấm nhuần
thi nhân
thú nhận
thừa nhận
Những từ có chứa
"thú nhận"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
best
own
low
detected
avow
cold
sensible
spillikin
blink
admission
more...
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
thú nhận
:
to confess, to admit, to realize
+
burl
:
(nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)